Các Loại Bằng Lái Xe Ô Tô Tại Việt Nam

Bằng lái xe ô tô là giấy tờ bắt buộc đối với bất kỳ ai muốn điều khiển phương tiện giao thông đường bộ tại Việt Nam. Với sự đa dạng của các loại xe ô tô hiện nay, hệ thống giấy phép lái xe (GPLX) cũng được phân hạng chi tiết để phù hợp với từng loại phương tiện và mục đích sử dụng. Trong bài viết này, Lái Xe Hộ Giá Rẻ sẽ cung cấp thông tin toàn diện về các loại bằng lái xe ô tô tại Việt Nam, giúp bạn phân biệt rõ ràng từng hạng bằng, điều kiện cấp, thời hạn sử dụng, và những lưu ý quan trọng khi tham gia giao thông. Hãy cùng khám phá để chọn được loại bằng lái phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!

Các Loại Bằng Lái Xe Ô Tô Tại Việt Nam
Các Loại Bằng Lái Xe Ô Tô Tại Việt Nam

Tổng Quan Về Hệ Thống Bằng Lái Xe Ô Tô Tại Việt Nam

Theo Thông tư 12/2017/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải, hệ thống giấy phép lái xe ô tô tại Việt Nam được phân thành 11 hạng, bao gồm: B1 số tự động, B1, B2, C, D, E, F, FB2, FC, FD, và FE. Mỗi hạng bằng được quy định cụ thể về loại phương tiện được phép điều khiển, độ tuổi tối thiểu, điều kiện sức khỏe, và mục đích sử dụng (hành nghề lái xe hoặc không hành nghề). Dưới đây là bảng tóm tắt các hạng bằng lái xe ô tô:

Hạng Bằng

Phương Tiện Được Phép Điều Khiển

Mục Đích Sử Dụng

Thời Hạn

B1 số tự động

Ô tô số tự động ≤ 9 chỗ, tải < 3.500 kg

Không hành nghề

Đến 55 (nữ), 60 (nam)

B1

Ô tô số sàn/tự động ≤ 9 chỗ, tải < 3.500 kg

Không hành nghề

Đến 55 (nữ), 60 (nam)

B2

Ô tô ≤ 9 chỗ, tải < 3.500 kg

Hành nghề

10 năm

C

Ô tô tải ≥ 3.500 kg, các xe hạng B1, B2

Hành nghề

5 năm

D

Ô tô 10-30 chỗ, các xe hạng B1, B2, C

Hành nghề

5 năm

E

Ô tô > 30 chỗ, các xe hạng B1, B2, C, D

Hành nghề

5 năm

F (FB2, FC, FD, FE)

Xe kéo rơ moóc, sơ mi rơ moóc, xe nối toa

Hành nghề

5 năm

Hệ thống này được thiết kế để đảm bảo an toàn giao thông, phù hợp với từng loại phương tiện và mục đích sử dụng. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào chi tiết từng hạng bằng.

Phân Biệt Chi Tiết Các Hạng Bằng Lái Xe Ô Tô

1. Bằng Lái Xe Hạng B1 Số Tự Động

  • Đối tượng sử dụng: Người lái xe không hành nghề (chủ yếu lái xe gia đình).

  • Phương tiện được phép điều khiển:

    • Ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ (bao gồm cả chỗ người lái).

    • Ô tô tải số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.

    • Ô tô thiết kế dành cho người khuyết tật.

  • Thời hạn: Đến khi người lái đủ 55 tuổi (nữ) hoặc 60 tuổi (nam). Nếu trên 45 tuổi (nữ) hoặc 50 tuổi (nam), thời hạn là 10 năm kể từ ngày cấp.

  • Điều kiện:

    • Đủ 18 tuổi trở lên.

    • Sức khỏe đạt tiêu chuẩn theo quy định.

  • Ưu điểm: Dễ học, phù hợp với người mới lái xe, đặc biệt là xe số tự động.

  • Lưu ý: Không được phép điều khiển xe số sàn hoặc hành nghề lái xe (taxi, vận tải).

2. Bằng Lái Xe Hạng B1

  • Đối tượng sử dụng: Người lái xe không hành nghề, muốn điều khiển cả xe số sàn và số tự động.

  • Phương tiện được phép điều khiển:

    • Ô tô chở người đến 9 chỗ (số sàn hoặc số tự động).

    • Ô tô tải có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.

    • Máy kéo kéo rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.

  • Thời hạn: Tương tự B1 số tự động.

  • Điều kiện:

    • Đủ 18 tuổi.

    • Sức khỏe đạt chuẩn, không mắc các bệnh cấm lái xe (quáng gà, bệnh chói sáng, v.v.).

  • Ưu điểm: Linh hoạt hơn B1 số tự động, phù hợp với người muốn lái cả hai loại xe.

  • Lưu ý: Ít được lựa chọn hơn B2 do không cho phép hành nghề.

3. Bằng Lái Xe Hạng B2

  • Đối tượng sử dụng: Phổ biến nhất, dành cho cả người hành nghề (taxi, vận tải) và không hành nghề.

  • Phương tiện được phép điều khiển:

    • Ô tô chở người đến 9 chỗ (số sàn hoặc số tự động).

    • Ô tô tải, ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.

    • Máy kéo kéo rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.

  • Thời hạn: 10 năm kể từ ngày cấp.

  • Điều kiện:

    • Đủ 18 tuổi.

    • Sức khỏe tốt, không mắc bệnh truyền nhiễm hoặc các bệnh cấm lái xe.

  • Ưu điểm: Linh hoạt, cho phép hành nghề lái xe, phổ biến tại Việt Nam.

  • Lưu ý: Phải gia hạn sau 10 năm để tiếp tục sử dụng.

4. Bằng Lái Xe Hạng C

  • Đối tượng sử dụng: Tài xế hành nghề lái xe tải lớn.

  • Phương tiện được phép điều khiển:

    • Ô tô tải, ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên.

    • Máy kéo kéo rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên.

    • Các loại xe quy định cho hạng B1, B2.

  • Thời hạn: 5 năm kể từ ngày cấp.

  • Điều kiện:

    • Đủ 21 tuổi.

    • Sức khỏe đạt chuẩn, không mắc bệnh truyền nhiễm.

  • Ưu điểm: Phù hợp với tài xế xe tải, xe chuyên dùng.

  • Lưu ý: Có thể học và thi trực tiếp, nhưng cần gia hạn sau 5 năm.

5. Bằng Lái Xe Hạng D

  • Đối tượng sử dụng: Tài xế xe khách, xe buýt.

  • Phương tiện được phép điều khiển:

    • Ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ (bao gồm cả chỗ người lái).

    • Các loại xe quy định cho hạng B1, B2, C.

  • Thời hạn: 5 năm kể từ ngày cấp.

  • Điều kiện:

    • Đủ 24 tuổi.

    • Có bằng B2 hoặc C tối thiểu 5 năm (nâng hạng từ B2) hoặc 3 năm (nâng hạng từ C).

    • Trình độ học vấn từ cấp 2 trở lên.

    • Kinh nghiệm lái xe an toàn 100.000 km.

  • Ưu điểm: Phù hợp với tài xế xe khách, xe hợp đồng.

  • Lưu ý: Không thể thi trực tiếp, phải nâng hạng từ B2 hoặc C.

6. Bằng Lái Xe Hạng E

  • Đối tượng sử dụng: Tài xế xe khách lớn, xe buýt thành phố.

  • Phương tiện được phép điều khiển:

    • Ô tô chở người trên 30 chỗ.

    • Các loại xe quy định cho hạng B1, B2, C, D.

  • Thời hạn: 5 năm kể từ ngày cấp.

  • Điều kiện:

    • Đủ 24 tuổi.

    • Có bằng B2, C, hoặc D tối thiểu 5 năm.

    • Trình độ học vấn từ cấp 2 trở lên.

    • Kinh nghiệm lái xe an toàn 100.000 km.

  • Ưu điểm: Cho phép điều khiển xe khách lớn nhất.

  • Lưu ý: Yêu cầu nghiêm ngặt về kinh nghiệm và sức khỏe.

7. Bằng Lái Xe Hạng F (FB2, FC, FD, FE)

  • Đối tượng sử dụng: Tài xế xe kéo rơ moóc, xe container, xe khách nối toa.

  • Phương tiện được phép điều khiển:

    • FB2: Xe hạng B2 kéo rơ moóc có trọng tải thiết kế trên 750 kg.

    • FC: Xe hạng C kéo rơ moóc, sơ mi rơ moóc.

    • FD: Xe hạng D kéo rơ moóc.

    • FE: Xe hạng E kéo rơ moóc, xe khách nối toa, và các xe hạng B1, B2, C, D, FB2, FD.

  • Thời hạn: 5 năm kể từ ngày cấp.

  • Điều kiện:

    • Đủ 27 tuổi (FE).

    • Đã có bằng B2, C, D, hoặc E.

    • Kinh nghiệm lái xe an toàn 100.000 km.

  • Ưu điểm: Hạng bằng cao nhất, cho phép điều khiển hầu hết các loại xe cơ giới.

  • Lưu ý: Chỉ cấp qua nâng hạng, không thi trực tiếp.

Điều Kiện Chung Để Thi Bằng Lái Xe Ô Tô

Để được cấp bằng lái xe ô tô, người học cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Độ tuổi: Tùy thuộc vào hạng bằng (18 tuổi cho B1, B2; 21 tuổi cho C; 24 tuổi cho D, E; 27 tuổi cho FE).

  • Sức khỏe: Không mắc các bệnh cấm lái xe như quáng gà, bệnh chói sáng, bệnh truyền nhiễm, hoặc các bệnh ảnh hưởng đến khả năng điều khiển xe.

  • Hồ sơ: Bao gồm đơn đăng ký, bản sao CMND/CCCD, giấy khám sức khỏe, ảnh 3×4.

  • Trình độ văn hóa: Từ cấp 2 trở lên (đối với hạng D, E, F).

  • Kinh nghiệm lái xe: Yêu cầu đối với các hạng bằng nâng cao (D, E, F).

Lựa Chọn Bằng Lái Xe Ô Tô Phù Hợp

Việc chọn hạng bằng lái xe phụ thuộc vào mục đích sử dụng:

  • Lái xe gia đình: B1 số tự động hoặc B1 là lựa chọn tối ưu, dễ học và tiết kiệm chi phí.

  • Lái xe kinh doanh: B2 là phổ biến nhất, phù hợp với taxi, xe hợp đồng dưới 9 chỗ.

  • Lái xe tải lớn: Hạng C dành cho xe tải từ 3.500 kg trở lên.

  • Lái xe khách: Hạng D (10-30 chỗ) hoặc E (>30 chỗ) là lựa chọn phù hợp.

  • Lái xe container, xe kéo: Hạng F (đặc biệt là FE) là cần thiết.

Lái Xe Hộ Giá Rẻ khuyến nghị bạn nên tham khảo ý kiến từ các trung tâm đào tạo uy tín để chọn hạng bằng phù hợp. Liên hệ ngay 0979-68-11-66 để được tư vấn chi tiết!

Quy Trình Thi Bằng Lái Xe Ô Tô

Quy trình thi bằng lái xe ô tô tại Việt Nam bao gồm 3 phần chính:

  1. Thi lý thuyết: 600 câu hỏi trắc nghiệm về luật giao thông, kỹ thuật lái xe, và đạo đức người lái xe.

  2. Thi mô phỏng: Kiểm tra khả năng xử lý tình huống giao thông trên phần mềm mô phỏng (áp dụng từ năm 2022).

  3. Thi thực hành:

    • Sa hình: Thực hiện 11 bài thi liên hoàn (khởi hành, dừng xe nhường đường, đi qua ngã tư, v.v.).

    • Đường trường: Lái xe trên đường giao thông thực tế.

Lưu ý: Từ 15/8/2023, tài xế có thể tích hợp GPLX vào ứng dụng VNeID, thay thế bản cứng khi xuất trình với CSGT.

Chi Phí Thi Bằng Lái Xe Ô Tô

Theo Thông tư 37/2023/TT-BTC, lệ phí thi bằng lái xe ô tô dao động từ 80.000 – 350.000 VNĐ/lần, tùy hạng bằng. Tổng chi phí học và thi (bao gồm học phí, lệ phí sát hạch, phí cấp bằng) thường rơi vào khoảng:

  • B1 số tự động: 7-12 triệu VNĐ.

  • B2: 10-15 triệu VNĐ.

  • C: 12-18 triệu VNĐ.

  • D, E, F: Cao hơn, tùy vào khóa học nâng hạng.

Lái Xe Hộ Giá Rẻ cam kết cung cấp khóa học trọn gói với mức giá cạnh tranh, không phụ phí. Gọi ngay 0979-68-11-66 để nhận ưu đãi!

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Bằng Lái Xe Ô Tô

  • Gia hạn bằng lái: Các hạng bằng có thời hạn (B2, C, D, E, F) cần được gia hạn đúng hạn để tránh bị phạt.

  • Phạt vi phạm: Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, không mang GPLX khi lái xe bị phạt từ 200.000 – 400.000 VNĐ.

  • Nâng hạng bằng: Cần đáp ứng đủ điều kiện về độ tuổi, kinh nghiệm, và số km lái xe an toàn.

  • Sức khỏe: Định kỳ kiểm tra sức khỏe để đảm bảo đủ điều kiện lái xe, đặc biệt với các hạng bằng hành nghề.

FAQ Về Các Loại Bằng Lái Xe Ô Tô Tại Việt Nam

1. Bằng lái xe ô tô nào phổ biến nhất tại Việt Nam?

Bằng lái xe hạng B2 là phổ biến nhất do tính linh hoạt, cho phép cả hành nghề và không hành nghề, phù hợp với hầu hết các loại xe cơ bản.

2. Bằng lái xe hạng B1 số tự động có lái được xe số sàn không?

Không, bằng B1 số tự động chỉ cho phép điều khiển xe số tự động. Để lái xe số sàn, bạn cần thi bằng B1 hoặc B2.

3. Có thể thi trực tiếp bằng lái xe hạng D hoặc E không?

Không, bằng DE chỉ được cấp qua nâng hạng từ B2 hoặc C, với yêu cầu kinh nghiệm và số km lái xe an toàn.

4. Bằng lái xe hạng FE có thể lái được những xe nào?

Bằng FE là hạng cao nhất, cho phép điều khiển hầu hết các loại xe cơ giới, bao gồm xe khách trên 30 chỗ, xe kéo rơ moóc, và xe nối toa.

5. Làm thế nào để gia hạn bằng lái xe?

Bạn cần nộp hồ sơ (gồm GPLX, giấy khám sức khỏe, bản sao CMND/CCCD) tại Sở GTVT hoặc trung tâm đào tạo lái xe uy tín như Lái Xe Hộ Giá Rẻ.

6. Chi phí học và thi bằng lái xe ô tô là bao nhiêu?

Chi phí dao động từ 7-18 triệu VNĐ, tùy hạng bằng và trung tâm đào tạo. Liên hệ 0979-68-11-66 để được báo giá chi tiết.

Kết Luận

Hiểu rõ các loại bằng lái xe ô tô tại Việt Nam là bước đầu tiên để bạn lựa chọn loại bằng phù hợp với nhu cầu và đảm bảo tuân thủ luật giao thông. Từ bằng B1 số tự động dành cho xe gia đình đến bằng FE cho các phương tiện phức tạp, mỗi hạng bằng đều có vai trò và quy định riêng. Lái Xe Hộ Giá Rẻ tự hào là đơn vị đào tạo lái xe uy tín, cung cấp khóa học chất lượng với chi phí hợp lý, hỗ trợ bạn từ A đến Z trong hành trình lấy bằng lái.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0979-68-11-66 hoặc truy cập laixehogiare.com để được tư vấn và đăng ký khóa học phù hợp nhất! Lái xe an toàn, tự tin cùng Lái Xe Hộ Giá Rẻ!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *